Prymorsk (huyện)
Thủ phủ | Prymorsk |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35.223 |
Tỉnh | tỉnh Zaporizhia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Prymorsk (huyện)
Thủ phủ | Prymorsk |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35.223 |
Tỉnh | tỉnh Zaporizhia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Prymorsk (huyện)Liên quan
Prymorsk Prymorsk (huyện) Primorsky (vùng) Primorsky (huyện) Primorsko Primorsko-Akhtarsky (huyện) Primorsko (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Prymorsk (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...